Có 2 kết quả:
数字钟 shù zì zhōng ㄕㄨˋ ㄗˋ ㄓㄨㄥ • 數字鐘 shù zì zhōng ㄕㄨˋ ㄗˋ ㄓㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
digital clock
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
digital clock
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0